Có 2 kết quả:
拾遗补缺 shí yí bǔ quē ㄕˊ ㄧˊ ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ • 拾遺補缺 shí yí bǔ quē ㄕˊ ㄧˊ ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remedy omissions and correct errors (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remedy omissions and correct errors (idiom)
Bình luận 0