Có 2 kết quả:

拾遗补缺 shí yí bǔ quē ㄕˊ ㄧˊ ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ拾遺補缺 shí yí bǔ quē ㄕˊ ㄧˊ ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to remedy omissions and correct errors (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to remedy omissions and correct errors (idiom)

Bình luận 0